Nên Cho Trẻ Học Tiếng Pháp Từ Nhỏ Không
3 Tháng Mười Một, 2025
Cách Nói Tôi Bị Đau Trong Tiếng Pháp Như Thế Nào
5 Tháng Mười Một, 2025

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Thực Phẩm

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Thực Phẩm

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Pháp là một quốc gia có nền ẩm thực rất phong phú và đa dạng. Bên cạnh đó, các chế biến thực phẩm của Pháp cũng rất đặc biệt và thú vị. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về chủ đề ẩm thực qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn dưới đây nhé.

 

Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề nấu ăn:

Đồ dùng nhà bếp

  • Les couverts: dao kéo
  • La vaisselle: bát đĩa
  • La planche à découper: thớt
  • Le mortier: cối xay
  • Le rouleau à pâtisserie: cây cán bột
  • Le fouet: cái đánh trứng
  • La louche: cái muôi
  • La spatule: cái vá
  • Le tamis: cái rây
  • Le ouvre-boîte: cái mở hộp
  • La casserole: nồi (nấu súp, hầm)
  • La poêle: chảo (rán, xào)
  • La sauteuse: chảo sâu lòng (xào, rim)
  • Le faitout: nồi lớn có nắp (hầm, ninh)
  • Le moule à cake: khuôn bánh bông lan
  • Le moule à tarte: khuôn bánh tart
  • Le plat à gratin: đĩa nướng
  • La cocotte: nồi đất nung
  • La marmite: nồi lớn (nấu canh, hầm)
  • Le four: lò nướng
  • Le micro-ondes: lò vi sóng
  • Le réfrigérateur: tủ lạnh
  • Le congélateur: tủ đông
  • La gazinière: bếp ga
  • La cuisinière électrique: bếp điện
  • Le lave-vaisselle: máy rửa bát
  • La machine à café: máy pha cà phê
  • Le grille-pain: máy nướng bánh mì
  • Le mixer: máy xay sinh tố

Thực phẩm

  • Les céréales: ngũ cốc
  • La conserve: đồ hộp
  • Le bœuf: thịt bò
  • Le porc: thịt lợn
  • Le poulet: thịt gà
  • L’agneau: thịt cừu
  • Le veau: thịt bê
  • Le poisson: cá
  • Les fruits de mer: hải sản
  • Les carottes: cà rốt
  • Les pommes de terre: khoai tây
  • Les oignons: hành tây
  • Les tomates: cà chua
  • Les haricots verts: đậu que
  • Le chou-fleur: súp lơ
  • Le brocoli: bông cải xanh
  • Les pommes: táo
  • Les poires: lê
  • Les bananes: chuối
  • Les oranges: cam
  • Les fraises: dâu tây
  • Le riz: gạo
  • Le pain: bánh mì
  • Le blé: lúa mì
  • Les pâtes: mì ống
  • Les noix: các loại hạt
  • Le lait: sữa
  • Le fromage: phô mai
  • Le beurre: bơ
  • Le yaourt: sữa chua
  • Le sel: muối
  • Le poivre: tiêu
  • L’ail: tỏi
  • L’oignon: hành tây
  • Le persil: rau mùi tây
  • L’eau: nước
  • Le vin: rượu vang
  • La bière: bia
  • Le café: cà phê
  • Le thé: trà
  • Le jus de fruit: nước ép trái cây

Động từ chỉ hành động nấu ăn

  • Cuisiner/ Faire la cuisine: nấu ăn
  • Assaisonner: cho gia vị
  • Égoutter: để ráo
  • Épicer: ướp gia vị
  • Éplucher: gọt vỏ
  • Faire bouillir: đun sôi
  • Hacher: chặt
  • Préparer: chuẩn bị
  • Réchauffer: làm nóng
  • Rôtir: nướng
  • Préparer: chuẩn bị
  • Couper: cắt
  • Faire frire: rán
  • Cuire: nấu
  • Mélanger: trộn

Một số cụm từ tiếng Pháp về món ăn

  • Bon appétit: Chúc ngon miệng
  • Mettre à table: dọn cơm
  • Faire la vaisselle: rửa bát
  • Un plat principal: món chính
  • Un dessert: món tráng miệng
  • C’est comestible: có thể ăn được
  • C’est délicieux: nó rất ngon
  • C’est immangeable: không ăn được
  • C’est indigeste: khó ăn

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: tu vung tieng phap ve chu de nau an, hoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phapdich vu ho tro xin dinh cu canadato chuc dao tao tieng phaphoc tieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *