Cách Nói Tôi Bị Đau Trong Tiếng Pháp Như Thế Nào
5 Tháng Mười Một, 2025
Các Mẫu Câu Hỏi Giao Tiếp Tiếng Pháp
7 Tháng Mười Một, 2025

Những Loại Định Lượng Cơ Bản Trong Tiếng Pháp

Những Loại Định Lượng Cơ Bản Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.

 

NỘI DUNG CHÍNH

  • Số đếm và số thứ tự
  • Mạo từ
  • Trạng từ chỉ số lượng
  • Đơn vị đo lường
  • Một số định lượng khác
  1. Số đếm

Số đếm cơ bản: un, deux, trois, quatre,…

  • Un: một (Ex: un livre – một cuốn sách)
  • Deux: hai (Ex: deux pommes – hai quả táo)
  • Trois: ba (Ex: trois amis – ba người bạn)

Số đếm thứ tự: premier, deuxième, troisième. Quatrième,…

  • Premier: thứ nhất (Ex: le premier jour – ngày đầu tiên)
  • Deuxième: thứ hai (Ex: le deuxième personne – người thứ hai)
  • Troisième: thứ ba (Ex: le troisième robe – chiếc váy thứ ba)
  1. Mạo từ

Mạo từ xác định: 

  • Le: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: le livre – cuốn sách)
  • La: dùng cho danh từ giống cái số ít) (Ex: la pomme – quả táo)
  • Les: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: les amis – những người bạn)

Mạo từ chưa xác định: 

  • Un: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: un livre – một cuốn sách)
  • Une: dùng cho danh từ giống cái số ít (Ex: une voiture – một cái xe)
  • Des: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: des plats – những bữa ăn)
  1. Trạng từ chỉ số lượng
  • Beaucoup: nhiều (Ex: beaucoup de livres – nhiều sách)
  • Peu: ít (Ex: peu d’argent – ít tiền)
  • Assez: đủ (Ex: assez de pain – đủ bánh mì)
  • Trop: quá nhiều (Ex: trop de sucre – quá nhiều đường)
  • Un peu: một chút (Ex: un peu d’eau – một chút nước)
  1. Đơn vị đo lường
  • Kilogramme: kilôgam (ví dụ: un kilogramme de pommes – một kilôgam táo)
  • Litre: lít (ví dụ: deux litres d’eau – hai lít nước)
  • Mètre: mét (ví dụ: trois mètres de tissu – ba mét vải)
  1. Một số định lượng khác
  • Un bouteille de + nom: một chai (Ex: un bouteille d’eau – một chai nước)
  • Une carrafe de + nom: một bình (Ex: une carafe de thé – một bình trà)
  • Une tasse de + nom: một tách (Ex: une tasse de café – một tách cà phê)
  • Un verre de + nom: một ly (Ex: un verre de lait – một ly sữa)
  • Une brique de + nom: một hộp (Ex: une brique de lait – một hộp nước ép)
  • Une tablette de + nom: một thanh (Ex: une tablette de chocolat – một thanh sô cô la)
  • Un pot de + nom: một hộp (Ex: un pot de confiture – một hộp mứt)
  • Un sachet de + nom: một gói (Ex: un sachet de bonbons – một gói kẹo)
  • Une boîte de + nom: một hộp (Ex: une boîte de viande – một hộp thịt)

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: cac loai dinh luong trong tieng phap, hoc tieng phapho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canada

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *